MÁY IN HP LASERJET PRO P1102W ( WIRELESS)
Máy in laser HP 1102W tại Hoàng Nguyên là dòng máy in văn phòng, được thiết kế rất nhỏ gọn. Sở hữu tính năng Auto-On/Auto-Off, máy in giúp tiết kiệm điện năng gấp 3 lần so với các máy in sử dụng chế độ "sleep". Bên cạnh đó, máy in cho phép người dùng cài đặt dễ dàng với công nghệ HP Smart Install. Cũng như P1102, máy có tốc độ in 18 trang A4/phút, trang đầu 8,5 giây.
![]() |
Máy in laser HP 1102W |
Giải pháp toàn diện đáp ứng mọi nhu cầu in ấn
Gọn gàng với thiết kế đơn giản, tinh tế và hợp lý, HP LaserJet Pro P1102/P11022w mang lại các giải pháp tiện ích cho người dùng phổ thông. Đặc biệt, model HP LaserJet Pro P1102w thiết kế tích hợp khả năng để chia sẻ các tập tin và in ấn qua mạng không dây. HP LaserJet Pro P1102/P11022w giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư trang thiết bị in ấn, vận hành ổn định, khả năng nâng cấp linh hoạt và đáp ứng tốt mọi nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật máy in HP 1102w:
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade |
Sấy theo nhu cầu | |
Thời gian in bản đầu tiên | 7,8 giây |
Tốc độ in | |
Bản in đơn sắc: A4 / Letter | 18ppm / 19ppm |
Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với Công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Nạp giấy | |
Tiêu chuẩn | 150 tờ |
Tối đa | 150 tờ |
Giấy ra úp mặt | 100 tờ |
Kích thước giấy | |
Khổ giấy in | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm |
Khối lượng giấy in | 60 - 163g/m2 |
Loại giấy in | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope |
Bộ nhớ trong | 2MB (không cần nâng cấp) |
Chế độ vận hành | |
Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 |
USB | USB 2.0 tốc độ cao |
Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 - 10.6x*1 / Linux*1 |
Độ ồn | |
Khi đang vận hành | 6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm) 50dB (áp suất âm) |
Khi ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 910W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành | Xấp xỉ 295W |
Khi ở chế độ chờ | 1,6W |
Khi đang nghỉ | 1,3W |
Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC) | 0,53kWh/W |
Kích thước (W x D x H) | 359 x 249 x 198mm |
Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 5,0kg |
Yêu cầu về điện năng | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không tính đến ngưng tụ) |
Cartridge mực | |
Cartridge CE 285A - màu đen | 1.600 trang (tiêu chuẩn) |
Mực kèm theo máy in | 800 - 1000 trang (cartridge đầu tiên) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 5.000 trang |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét